Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T7/2024

Nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng TK

3.185.008

412.641

-11

-4

Ấn Độ

1.160.864

157.509

-8

1

Ecuador

753.235

111.846

-6

-5

Indonesia

544.664

72.535

-22

-15

Việt Nam

303.588

31.345

-6

4

Thái Lan

141.615

12.954

-16

-5

Argentina

99.375

7.937

-1

3

Mexico

86.414

7.001

-28

-20

Canada

15.372

1.436

-9

-11

Peru

11.548

1.279

-2

3

Trung Quốc

11.504

1.889

-21

-24

Sri Lanka

7.661

983

378

364

Honduras

6.630

808

14

27

Bangladesh

5.940

452

-54

-52

Saudi Arabia

5.770

1.033

20

30

Venezuela

4.553

958

4

17

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

3.185.008

412.641

-11

-4

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

1.428.010

196.316

-8

-1

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

489.727

53.185

-15

-8

1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh

234.325

32.306

-5

1

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

160.997

23.615

-23

-16

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

160.066

12.573

-9

-6

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

117.463

20.553

-19

-15

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

130.533

17.296

-7

-1

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

120.255

18.688

3

11

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

69.317

5.360

-11

-13

0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33

46.220

2.862

-32

-22