Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
3.185.008
|
412.641
|
-11
|
-4
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
1.428.010
|
196.316
|
-8
|
-1
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
489.727
|
53.185
|
-15
|
-8
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
234.325
|
32.306
|
-5
|
1
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
160.997
|
23.615
|
-23
|
-16
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
160.066
|
12.573
|
-9
|
-6
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
117.463
|
20.553
|
-19
|
-15
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
130.533
|
17.296
|
-7
|
-1
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
120.255
|
18.688
|
3
|
11
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
69.317
|
5.360
|
-11
|
-13
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33
|
46.220
|
2.862
|
-32
|
-22
|