Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ,T1-T7/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T7/ 2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
3.569.573
|
431.264
|
-26
|
-15
|
0306170041 - Tôm nuôi bóc vỏ đông lạnh
|
1.558.321
|
198.697
|
-20
|
-5
|
1605211030 - Tôm chế biến đông lạnh
|
575.157
|
58.118
|
-33
|
-24
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
247.745
|
31.933
|
-28
|
-28
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
208.821
|
28.125
|
-34
|
-20
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
175.243
|
13.411
|
-4
|
3
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 67-88
|
144.293
|
24.257
|
-26
|
-13
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
140.105
|
17.461
|
-31
|
-12
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
118.301
|
17.088
|
-30
|
-17
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
77.921
|
6.190
|
-28
|
-36
|
1605291010 - Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí
|
37.352
|
3.427
|
-51
|
-48
|