Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
5.004.165
|
5.797.810
|
15,9
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
3.114.123
|
3.693.484
|
18,6
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
1.022.414
|
1.335.534
|
30,6
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
461.483
|
291.627
|
-36,8
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
287.556
|
327.272
|
13,8
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)
|
82.966
|
109.666
|
32,2
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
10.241
|
16.064
|
56,9
|
030695
|
Tôm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối
|
14.693
|
6.265
|
-57,4
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
1.811
|
3.203
|
76,9
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.438
|
2.487
|
2,0
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
788
|
945
|
19,9
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
4.224
|
10.677
|
152,8
|
030692
|
Tôm hùm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối
|
105
|
74
|
-29,5
|
030691
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
286
|
17
|
-94,1
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối
|
3
|
113
|
3.666,7
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
1.034
|
382
|
-63,1
|
|
|
|
|
|