Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T6/2024

Nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng TK

2.703.236

351.341

-10

-3

Ấn Độ

960.397

130.692

-8

1

Ecuador

663.988

98.933

-1

--

Indonesia

466.291

62.232

-23

-16

Việt Nam

247.484

25.554

-1

10

Thái Lan

116.200

10.616

-16

-4

Mexico

81.863

6.593

-28

-19

Argentina

86.126

6.866

--

4

Canada

11.864

1.170

-10

-1

Peru

9.716

1.074

-3

-2

Trung Quốc

9.696

1.590

-21

-25

Bangladesh

5.538

408

-56

-56

Panama

2.252

270

-42

20

Honduras

5.499

692

11

23

Saudi Arabia

4.614

831

17

30

Venezuela

4.223

897

-3

10

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

2.703.236

351.341

-10

-3

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

1.191.911

164.446

-9

-1

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

408.995

44.542

-13

-6

1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh

200.628

27.639

-5

2

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

139.647

20.573

-21

-13

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

136.744

10.675

-6

-5

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

105.161

18.408

-14

-10

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

113.781

15.136

-5

2

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

101.964

15.910

6

14

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

60.082

4.662

-7

-8

0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33

43.766

2.680

-30

-19