Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
2.703.236
|
351.341
|
-10
|
-3
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
1.191.911
|
164.446
|
-9
|
-1
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
408.995
|
44.542
|
-13
|
-6
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
200.628
|
27.639
|
-5
|
2
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
139.647
|
20.573
|
-21
|
-13
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
136.744
|
10.675
|
-6
|
-5
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
105.161
|
18.408
|
-14
|
-10
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
113.781
|
15.136
|
-5
|
2
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
101.964
|
15.910
|
6
|
14
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
60.082
|
4.662
|
-7
|
-8
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33
|
43.766
|
2.680
|
-30
|
-19
|