Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T5/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T5/2023

Tăng, giảm so với cùng kỳ 2022 (%)

 GT

KL

 GT

KL

Tổng NK

2.487.085

299.778

-28

-18

Ấn Độ

862.825

106.033

-24

-12

Indonesia

522.472

64.279

-36

-25

Ecuador

550.721

81.707

-14

-1

Việt Nam

189.062

17.568

-44

-41

Thái Lan

111.616

8.966

-42

-45

Mexico

105.081

7.583

-27

-18

Argentina

73.357

5.552

-25

-33

Peru

7.615

836

-64

-61

Trung Quốc

10.029

1.730

-32

-32

Canada

8.193

702

18

31

Bangladesh

11.532

842

-32

-31

Panama

1.983

120

-45

-63

Saudi Arabia

3.534

573

146

208

Honduras

4.411

519

62

76

Guyana

2.453

404

-68

-60

Venezuela

4.331

812

99

138

Tây Ban Nha

2.105

195

-7

-2

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T5/ 2023

Tăng, giảm so với cùng kỳ 2022  (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

2.487.085

299.778

-28

-18

0306170041 - Tôm nuôi bóc vỏ đông lạnh

1.072.518

137.267

-23

-7

1605211030 - Tôm chế biến đông lạnh

385.681

38.485

-36

-29

1605211020 -  Tôm bao bột đông lạnh

180.286

23.106

-30

-31

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

146.240

19.547

-35

-21

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

123.434

9.596

-6

3

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

102.261

12.816

-35

-15

0306170010 -  Tôm nuôi đông lạnh cỡ 67-88

101.438

17.162

-29

-14

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

82.729

11.900

-30

-16

0306170042 -  Tôm thịt đông lạnh

52.928

4.098

-34

-43

0306170017 - Tôm đông lạnh cỡ <33

54.962

2.867

-15

-13

1605291010 - Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí

27.851

2.519

-48

-45