Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T5/ 2023
|
Tăng, giảm so với cùng kỳ 2022 (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
2.487.085
|
299.778
|
-28
|
-18
|
0306170041 - Tôm nuôi bóc vỏ đông lạnh
|
1.072.518
|
137.267
|
-23
|
-7
|
1605211030 - Tôm chế biến đông lạnh
|
385.681
|
38.485
|
-36
|
-29
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
180.286
|
23.106
|
-30
|
-31
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
146.240
|
19.547
|
-35
|
-21
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
123.434
|
9.596
|
-6
|
3
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
102.261
|
12.816
|
-35
|
-15
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 67-88
|
101.438
|
17.162
|
-29
|
-14
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
82.729
|
11.900
|
-30
|
-16
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
52.928
|
4.098
|
-34
|
-43
|
0306170017 - Tôm đông lạnh cỡ <33
|
54.962
|
2.867
|
-15
|
-13
|
1605291010 - Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí
|
27.851
|
2.519
|
-48
|
-45
|