Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T4/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

TG

3.176.168

2.226.505

-29,9

Ấn Độ

983.560

719.106

-26,9

Indonesia

722.767

429.162

-40,6

Ecuador

527.373

457.311

-13,3

Việt Nam

275.123

141.174

-48,7

Canada

208.999

179.227

-14,2

Mexico

135.558

93.315

-31,2

Thái Lan

162.952

90.935

-44,2

Argentina

75.210

57.220

-23,9

Trung Quốc

12.498

8.733

-30,1

Peru

19.542

6.170

-68,4

Bangladesh

15.416

10.654

-30,9

Venezuela

2.250

4.433

97,0

Guyana

4.864

2.137

-56,1

Nicaragua

1.684

1.671

-0,8

Na Uy

795

1.276

60,5

Hàn Quốc

1.040

899

-13,6

Saudi Arabia

381

2.560

571,9

Australia

1.894

2.259

19,3

Spain

1.986

1.972

-0,7

Honduras

1.968

3.495

77,6

Guatemala

2.472

599

-75,8

Philippines

1.665

839

-49,6

Myanmar

2.092

492

-76,5

Panama

2.961

1.270

-57,1

Nigeria

27

1.596

5811,1

United Arab Emirates

2.285

437

-80,9

 

 

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

3.176.168

2.226.505

-29,9

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

2.140.199

1.513.439

-29,3

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

742.098

478.559

-35,5

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

152.475

126.547

-17,0

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

63.989

40.112

-37,3

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

4.636

9.060

95,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

57.350

49.199

-14,2

030695

Tôm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước muối

4.204

4.872

15,9

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

6.710

1.244

-81,5

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

665

732

10,1

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

1.548

1.914

23,6

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

2.082

226

-89,1

030635

Tôm nước lạnh

126

266

111,1