Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
3.176.168
|
2.226.505
|
-29,9
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
2.140.199
|
1.513.439
|
-29,3
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
742.098
|
478.559
|
-35,5
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
152.475
|
126.547
|
-17,0
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
63.989
|
40.112
|
-37,3
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
4.636
|
9.060
|
95,4
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
57.350
|
49.199
|
-14,2
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước muối
|
4.204
|
4.872
|
15,9
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
6.710
|
1.244
|
-81,5
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
665
|
732
|
10,1
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
1.548
|
1.914
|
23,6
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
2.082
|
226
|
-89,1
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
126
|
266
|
111,1
|