Các nguồn cung tôm chính của Mỹ, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T3/2024
|
T1-T3/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.400.742
|
182.863
|
1.711.588
|
205.838
|
22
|
13
|
Ấn Độ
|
495.323
|
67.188
|
646.004
|
80.772
|
30
|
20
|
Ecuador
|
378.815
|
56.312
|
403.746
|
55.430
|
7
|
-2
|
Indonesia
|
229.354
|
30.916
|
282.804
|
34.566
|
23
|
12
|
Việt Nam
|
110.517
|
11.224
|
126.300
|
12.295
|
14
|
10
|
Thái Lan
|
54.393
|
4.770
|
74.647
|
6.761
|
37
|
42
|
Argentina
|
43.200
|
3.499
|
59.857
|
4.711
|
39
|
35
|
Mexico
|
51.331
|
4.302
|
68.048
|
5.946
|
33
|
38
|
Canada
|
3.149
|
383
|
9.742
|
898
|
209
|
135
|
Peru
|
3.717
|
450
|
5.179
|
507
|
39
|
13
|
Trung Quốc
|
5.237
|
864
|
5.948
|
956
|
14
|
11
|
Ả Rập Xê-út
|
1.229
|
229
|
3.681
|
533
|
200
|
133
|
Honduras
|
3.233
|
469
|
3.231
|
342
|
--
|
-27
|
Sri Lanka
|
3.193
|
418
|
2.336
|
256
|
-27
|
-39
|
Bangladesh
|
3.867
|
273
|
5.771
|
388
|
49
|
42
|
Venezuela
|
1.035
|
217
|
173
|
61
|
-83
|
-72
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2024
|
T1-T3/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.400.742
|
182.863
|
1.711.588
|
205.838
|
22
|
13
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
607.289
|
83.770
|
786.809
|
98.905
|
30
|
18
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
195.526
|
21.511
|
274.806
|
29.019
|
41
|
35
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
99.596
|
13.526
|
112.309
|
14.978
|
13
|
11
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ < 33
|
77.666
|
6.062
|
89.158
|
7.247
|
15
|
20
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
79.186
|
11.896
|
89.212
|
11.968
|
13
|
1
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
66.317
|
8.870
|
52.405
|
6.423
|
-21
|
-28
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
55.084
|
8.775
|
63.893
|
9.154
|
16
|
4
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
59.679
|
10.527
|
61.363
|
10.174
|
3
|
-3
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
27.773
|
2.061
|
45.881
|
3.262
|
65
|
58
|
0306170011 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 89-110
|
25.525
|
4.899
|
19.207
|
3.341
|
-25
|
-32
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ < 33
|
27.075
|
1.666
|
26.396
|
1.692
|
-3
|
2
|
1605291010 - Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí
|
14.381
|
1.360
|
19.475
|
1.831
|
35
|
35
|
Nguồn: Dịch vụ Canh nông ngoại quốc (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)