Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD. KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2024
|
Tăng. giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.400.742
|
182.862
|
-7
|
1
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
607.289
|
83.769
|
-3
|
4
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
195.526
|
21.511
|
-17
|
-7
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
99.596
|
13.526
|
-12
|
-5
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
79.186
|
11.895
|
-14
|
-4
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
77.666
|
6.062
|
5
|
3
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
59.679
|
10.527
|
-8
|
-5
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
66.317
|
8.869
|
5
|
10
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
55.084
|
8.775
|
6
|
17
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
27.773
|
2.060
|
-17
|
-15
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33
|
27.075
|
1.666
|
-21
|
-7
|