Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T3/2024

Nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng TK

1.400.742

182.862

-7

1

Ấn Độ

495.323

67.187

-4

7

Ecuador

378.815

56.312

10

9

Indonesia

229.354

30.915

-27

-19

Việt Nam

110.517

11.224

13

22

Thái Lan

54.393

4.769

-24

-18

Mexico

51.331

4.302

-27

-17

Argentina

43.200

3.498

1

13

Canada

3.149

382

-33

-8

Peru

3.717

450

-9

-5

Trung Quốc

5.237

863

-12

-16

Bangladesh

3.867

273

-56

-57

Panama

1.370

182

10

132

Honduras

3.233

468

2

24

Saudi Arabia

1.229

228

-43

-33

Venezuela

1.035

216

-70

-67

Guyana

1.395

258

9

14

Nigeria

2.426

84

53

75

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD. KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T3/2024

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.400.742

182.862

-7

1

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

607.289

83.769

-3

4

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

195.526

21.511

-17

-7

1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh

99.596

13.526

-12

-5

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

79.186

11.895

-14

-4

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

77.666

6.062

5

3

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

59.679

10.527

-8

-5

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

66.317

8.869

5

10

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

55.084

8.775

6

17

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

27.773

2.060

-17

-15

0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33

27.075

1.666

-21

-7