Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T3/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T3/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T3/2023

Tăng, giảm (%)

 GT

 KL

GT

KL

  Tổng NK

1.502.106

181.111

-29

-18

Ấn Độ

515.826

62.815

-28

-18

Indonesia

312.713

38.179

-36

-26

Ecuador

344.540

51.559

-11

4

Việt Nam

97.793

9.169

-47

-45

Thái Lan

71.470

5.831

-40

-43

Mexico

70.677

5.195

-27

-19

Argentina

42.837

3.107

-17

-31

Peru

4.065

472

-73

-68

Trung Quốc

5.933

1.027

-36

-39

Canada

4.680

418

114

120

Bangladesh

8.812

637

-27

-24

Panama

1.244

79

-55

-69

Saudi Arabia

2.153

341

519

950

Honduras

3.160

378

118

126

Guyana

1.274

226

-55

-41

Venezuela

3.507

665

117

178

Tây Ban Nha

1.435

14

-12

-9

Các sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T3/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T3/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.502.106

181.111

-29

-18

0306170041 - Tôm nuôi bóc vỏ đông lạnh

626.562

80.473

-29

-15

1605211030 - Tôm chế biến đông lạnh

235.387

23.172

-31

-25

1605211020 -  Tôm bao bột đông lạnh

113.511

14.299

-25

-30

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

92.550

12.368

-32

-16

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

74.000

5.896

-5

7

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

63.117

8.039

-39

-17

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 67-88

64.877

11.091

-23

-5

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

51.975

7.519

-28

-12

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

33.366

2.421

-19

-30

0306170017 - Tôm đông lạnh cỡ <33

34.256

1.786

-15

-15

1605291010 - Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí

17.964

1.605

-44

-44