Các sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T3/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.502.106
|
181.111
|
-29
|
-18
|
0306170041 - Tôm nuôi bóc vỏ đông lạnh
|
626.562
|
80.473
|
-29
|
-15
|
1605211030 - Tôm chế biến đông lạnh
|
235.387
|
23.172
|
-31
|
-25
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
113.511
|
14.299
|
-25
|
-30
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
92.550
|
12.368
|
-32
|
-16
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
74.000
|
5.896
|
-5
|
7
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
63.117
|
8.039
|
-39
|
-17
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 67-88
|
64.877
|
11.091
|
-23
|
-5
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
51.975
|
7.519
|
-28
|
-12
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
33.366
|
2.421
|
-19
|
-30
|
0306170017 - Tôm đông lạnh cỡ <33
|
34.256
|
1.786
|
-15
|
-15
|
1605291010 - Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí
|
17.964
|
1.605
|
-44
|
-44
|