Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
2.112.087
|
221.840
|
34
|
19
|
0306170041 – Tôm nuôi bóc vỏ đông lạnh
|
887.115
|
94.354
|
--
|
--
|
0306170040 -
Tôm thịt đông lạnh loại khác
|
-
|
-
|
--
|
--
|
1605211030 – Tôm chế biến đông lạnh
|
342.932
|
30.961
|
13
|
3
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
15.101
|
20.529
|
48
|
53
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
135.226
|
14.709
|
--
|
--
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
77.864
|
5.531
|
--
|
--
|
0306170005 -
Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
102.695
|
9.698
|
--
|
--
|
0306170009 - Tôm khác đông lạnh cỡ 46-55
|
-
|
-
|
--
|
--
|
0306170008 – Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
72.281
|
8.547
|
--
|
--
|
0306170006 – Tôm khác cỡ 33-45
|
-
|
-
|
--
|
--
|
0306170010 – Tôm nuôi đông lạnh cỡ 67-88
|
83.917
|
11.638
|
--
|
--
|
0306170003 – Tôm khác đông lạnh cỡ <33
|
-
|
-
|
--
|
--
|
0306170015 – Tôm khác đông lạnh cỡ 67-88
|
-
|
-
|
--
|
--
|
0306170012 - Tôm khác đông lạnh cỡ 56-66
|
-
|
-
|
--
|
--
|
0306170042 – Tôm thịt đông lạnh
|
41.022
|
3.464
|
--
|
--
|
1605291010 -
Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí
|
32.348
|
2.843
|
42
|
31
|
0306170018 - Tôm khác đông lạnh cỡ 89-110
|
-
|
-
|
--
|
--
|
0306170011 – Tôm nuôi đông lạnh cỡ 89-110
|
30.503
|
4.973
|
--
|
--
|
0306170021 – Tôm khác đông lạnh cỡ 111-132
|
-
|
-
|
--
|
--
|
0306170017 - Tôm đông lạnh cỡ <33
|
40.459
|
2.093
|
--
|
--
|