Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T2/2024

Nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng TK

918.899

119.352

-10

-2

Ấn Độ

326.965

43.859

-11

-1

Ecuador

230.707

34.558

3

1

Indonesia

158.000

21.400

-23

-13

Việt Nam

71.201

7.374

8

17

Thái Lan

38.330

3.259

-20

-17

Mexico

37.782

3.207

-22

-11

Argentina

29.825

2.525

22

45

Canada

2.412

290

-38

-17

Peru

2.297

250

7

2

Trung Quốc

4.335

720

-8

-13

Bangladesh

2.946

205

-51

-53

Panama

809

79

-28

27

Honduras

1.872

270

-19

--

Saudi Arabia

814

151

-51

-43

Venezuela

830

175

-74

-71

Guyana

994

189

119

134

Nigeria

1.877

62

77

99

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T2/2024

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

918.899

119.352

-10

-2

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

396.780

54.413

-8

-1

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

133.254

14.560

-19

-9

1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh

68.196

9.414

-6

2

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

52.524

7.898

-16

-5

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

47.315

3.776

-5

-5

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

42.770

5.738

2

7

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

17.644

1.323

2

9

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

34.512

5.491

3

13

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

17.644

1.323

2

9

0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33

20.377

1.260

-18

-2