Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2024
|
Tăng. giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
918.899
|
119.352
|
-10
|
-2
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
396.780
|
54.413
|
-8
|
-1
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
133.254
|
14.560
|
-19
|
-9
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
68.196
|
9.414
|
-6
|
2
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
52.524
|
7.898
|
-16
|
-5
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
47.315
|
3.776
|
-5
|
-5
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
42.770
|
5.738
|
2
|
7
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
17.644
|
1.323
|
2
|
9
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
34.512
|
5.491
|
3
|
13
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
17.644
|
1.323
|
2
|
9
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33
|
20.377
|
1.260
|
-18
|
-2
|