Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2022

Top nguồn cung tôm chính của Mỹ, T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

Thế giới

8.681.964

8.681.929

0

Ấn Độ

2.844.808

2.783.839

-2,1

Indonesia

1.466.887

1.612.742

9,9

Ecuador

1.258.908

1.468.720

16,7

Việt Nam

895.092

829.074

-7,4

Canada

1.167.783

873.839

-25,2

Thái Lan

420.848

458.817

9,0

Mexico

208.839

255.548

22,4

Argentina

173.112

194.886

12,6

Peru

41.657

35.991

-13,6

Trung Quốc

44.209

32.710

-26,0

Bangladesh

31.148

22.710

-27,1

Guyana

13.725

9.359

-31,8

Guatemala

11.343

5.261

-53,6

Ả rập xêut

10.932

9.103

-16,7

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng nhập khẩu

8.681.929

8.681.964

0

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

5.581.373

5.661.211

-1,4

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

2.017.857

1.667.548

21,0

030612

Tôm hùm đông lạnh

475.852

803.342

-40,8

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

382.336

353.113

8,3

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (Trừ hun khói)

166.732

132.860

25,5

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

25.434

17.609

44,4

030695

Tôm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối

9.531

26.540

-64,1

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

11.477

7.193

59,6

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

1.513

894

69,2

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

4.931

5.212

-5,4

030691

Tôm hùm đá và tôm biển khác

194

514

-62,3

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

4.092

4.575

-10,6

030635

Tôm nước lạnh

400

1.187

-66,3

030692

Tôm hùm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước ấm

90

110

-18,2

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước ấm

117

56

108,9