Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2021
|
T1-T11/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng nhập khẩu
|
8.681.929
|
8.681.964
|
0
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
5.581.373
|
5.661.211
|
-1,4
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
2.017.857
|
1.667.548
|
21,0
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
475.852
|
803.342
|
-40,8
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
382.336
|
353.113
|
8,3
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (Trừ hun khói)
|
166.732
|
132.860
|
25,5
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
25.434
|
17.609
|
44,4
|
030695
|
Tôm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối
|
9.531
|
26.540
|
-64,1
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
11.477
|
7.193
|
59,6
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh
|
1.513
|
894
|
69,2
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
4.931
|
5.212
|
-5,4
|
030691
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
194
|
514
|
-62,3
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
4.092
|
4.575
|
-10,6
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
400
|
1.187
|
-66,3
|
030692
|
Tôm hùm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước ấm
|
90
|
110
|
-18,2
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước ấm
|
117
|
56
|
108,9
|