Các nguồn cung tôm chính của Mỹ T1-T10/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2023
|
T1-T10/2024
|
Tăng giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
5.354.039
|
651.592
|
4.900.161
|
624.950
|
-8
|
-4
|
Ấn Độ
|
1.944.274
|
245.290
|
1.834.959
|
244.067
|
-6
|
--
|
Ecuador
|
1.171.637
|
172.704
|
1.066.942
|
157.175
|
-9
|
-9
|
Indonesia
|
971.999
|
120.087
|
81.023
|
107.478
|
-17
|
-11
|
Việt Nam
|
539.999
|
50.561
|
554.153
|
56.055
|
3
|
11
|
Thái Lan
|
278.990
|
23.399
|
223.713
|
20.693
|
-20
|
-12
|
Mexico
|
151.477
|
11.734
|
115.920
|
10.393
|
-23
|
-11
|
Argentina
|
150.248
|
11.810
|
153.105
|
11.993
|
2
|
2
|
Canada
|
25.268
|
2.304
|
21.732
|
2.029
|
-14
|
-12
|
Peru
|
18.630
|
1.906
|
18.222
|
2.046
|
-2
|
7
|
Trung Quốc
|
17.776
|
3.040
|
14.918
|
2.440
|
-16
|
-20
|
Bangladesh
|
14.561
|
1.128
|
7.060
|
547
|
-52
|
-51
|
Panama
|
9.293
|
635
|
6.947
|
732
|
-25
|
15
|
Honduras
|
7.974
|
875
|
9.312
|
1.063
|
17
|
22
|
Ả Rập Xê-út
|
7.427
|
1.212
|
13.297
|
2.231
|
79
|
84
|
Venezuela
|
5.633
|
1.016
|
7.748
|
1.627
|
38
|
60
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2023
|
T1-T10/2024
|
Tăng giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
5.354.039
|
651.592
|
4.900.161
|
624.950
|
-8
|
-4
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
2.327.897
|
299.600
|
2.265.915
|
305.237
|
-3
|
2
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
884.415
|
89.759
|
784.723
|
83.783
|
-11
|
-7
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
381.310
|
48.385
|
359.780
|
49.043
|
-6
|
1
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
311.949
|
42.556
|
234.941
|
33.999
|
-25
|
-20
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ < 33
|
282.152
|
21.442
|
242.762
|
19.323
|
-14
|
-10
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
221.985
|
37.300
|
162.625
|
28.323
|
-27
|
-24
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
215.215
|
27.022
|
197.472
|
25.927
|
-8
|
-4
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
174.082
|
25.489
|
176.097
|
26.896
|
1
|
6
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
114.406
|
9.202
|
108.266
|
8.088
|
-5
|
-12
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ < 33
|
83.517
|
4.704
|
56.510
|
3.594
|
-32
|
-24
|
Nguồn: Phòng Nông nghiệp Đối ngoại (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ)