Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T10/2023
Top nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng giảm (%)
|
TG
|
8.023.203
|
6.304.833
|
-21,4
|
Ấn Độ
|
2.581.802
|
2.025.694
|
-1,5
|
Ecuador
|
1.358.089
|
1.219.098
|
-10,2
|
Indonesia
|
1.481.246
|
1.008.539
|
-31,9
|
Việt Nam
|
761.562
|
553.348
|
-27,3
|
Canada
|
828.262
|
766.711
|
-7,4
|
Thái Lan
|
418.138
|
285.476
|
-31,7
|
Mexico
|
224.000
|
155.535
|
30,6
|
Argentina
|
180.156
|
153.313
|
-14,9
|
Peru
|
33.980
|
19.156
|
-43,6
|
Saudi Arabia
|
6.431
|
7.707
|
19,8
|
Trung Quốc
|
33.864
|
19.061
|
-43,7
|
Honduras
|
7.326
|
8.222
|
12,2
|
Myanmar
|
5.616
|
2.386
|
-57,5
|
Tây Ban Nha
|
6.499
|
4.131
|
-36,4
|
Venezuela
|
5.380
|
5.843
|
8,6
|
Bangladesh
|
22.512
|
14.966
|
-33,5
|
Australia
|
4.357
|
3.633
|
-16,6
|
Philippines
|
3.885
|
1.918
|
-50,6
|
Anh
|
3.671
|
1.656
|
-54,9
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
8.023.203
|
6.304.833
|
-21,4
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
5.154.558
|
4.093.884
|
-20,6
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
1.844.593
|
1.317.406
|
-28,6
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
155.983
|
94.900
|
-39,2
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
366.235
|
285.181
|
-22,1
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
23.543
|
30.137
|
28,0
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
8.341
|
10.603
|
27,1
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
4.761
|
3.073
|
-35,5
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
11.194
|
3.124
|
-72,1
|