Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1/2024
|
Tăng. giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
462.361
|
59.685
|
-21
|
-14
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
186.471
|
25.371
|
-22
|
-15
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
70.279
|
7.618
|
-30
|
-21
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
36.834
|
5.062
|
-17
|
-10
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
30.148
|
4.551
|
-19
|
-2
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
27.877
|
2.343
|
6
|
15
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
20.552
|
2.770
|
-13
|
-8
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
18.996
|
3.399
|
-12
|
-12
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
16.404
|
2.594
|
-12
|
-5
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
7.410
|
612
|
-37
|
-28
|
0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33
|
11.878
|
738
|
-20
|
-5
|