Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1/2024

Nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng TK

462.361

59.685

-21

-14

Ấn Độ

150.715

20.083

-28

-18

Ecuador

117.621

17.648

-5

-6

Indonesia

84.473

11.387

-30

-20

Việt Nam

35.716

3.715

-12

-5

Thái Lan

23.688

1.979

-28

-26

Mexico

22.455

1.917

-12

8

Argentina

13.805

1.159

-10

6

Canada

1.066

149

-44

-14

Peru

1.146

131

-25

-19

Trung Quốc

2.887

474

-18

-24

Bangladesh

1.384

93

-59

-61

Panama

398

35

-29

15

Honduras

920

137

109

181

Saudi Arabia

727

134

-22

-13

Venezuela

681

133

-69

-68

Guyana

758

146

179

204

Nigeria

468

16

11.591

8.787

Sản phẩm tôm chính nhập khẩu vào Mỹ, T1/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1/2024

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

462.361

59.685

-21

-14

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

186.471

25.371

-22

-15

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

70.279

7.618

-30

-21

1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh

36.834

5.062

-17

-10

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

30.148

4.551

-19

-2

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33

27.877

2.343

6

15

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

20.552

2.770

-13

-8

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

18.996

3.399

-12

-12

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

16.404

2.594

-12

-5

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

7.410

612

-37

-28

0306170017 - Tôm đông lạnh còn vỏ cỡ <33

11.878

738

-20

-5