Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2022
|
T1/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
875.004
|
686.060
|
-21,6
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
593.123
|
442.321
|
-25,4
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
189.680
|
154.222
|
-18,7
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
37.782
|
43.365
|
14,8
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
35.024
|
24.847
|
-29,1
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
13.082
|
15.517
|
18,6
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
2.253
|
1.972
|
-12,5
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ uớp lạnh
|
1.178
|
542
|
-54,0
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước muối
|
1.021
|
1.387
|
35,8
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
1.292
|
39
|
-97,0
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
79
|
114
|
44,3
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
106
|
194
|
83,0
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
381
|
1.529
|
301,3
|