Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1/2023

Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1/2023

T1/2023

Tăng, giảm (%)

TG

875.004

686.060

-21,6

Ấn Độ

293.832

221.280

-24,7

Indonesia

179.390

127.285

-29,0

Ecuador

121.074

129.830

7,2

Canada

72.608

69.349

-4,5

Việt Nam

80.888

42.224

-47,8

Thái Lan

49.563

33.684

-32,0

Argentina

19.284

15.747

-18,3

Mexico

34.560

26.304

-23,9

Trung Quốc

4.073

3.946

-3,1

Guyana

991

291

-70,6

Bangladesh

5.073

3.518

-30,7

Peru

4.941

1.569

-68,2

Myanmar

643

7

-98,9

Honduras

685

451

-34,2

Panama

1.016

569

-44,0

Australia

833

1.377

65,3

Philippines

731

113

-84,5

Venezuela

530

2.279

330,0

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1/2022

T1/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

875.004

686.060

-21,6

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

593.123

442.321

-25,4

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

189.680

154.222

-18,7

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

37.782

43.365

14,8

030612

Tôm hùm đông lạnh

35.024

24.847

-29,1

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

13.082

15.517

18,6

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

2.253

1.972

-12,5

030636

Tôm sống/ tươi/ uớp lạnh

1.178

542

-54,0

030695

Tôm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước muối

1.021

1.387

35,8

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

1.292

39

-97,0

030635

Tôm nước lạnh

79

114

44,3

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

106

194

83,0

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

381

1.529

301,3