Nhập khẩu tôm của Mỹ năm 2022

Nhập khẩu tôm của Mỹ năm 2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2021

2022

Tăng, giảm (%)

TG

9.728.055

9.327.398

-4,1

Ấn Độ

3.158.163

2.997.378

-5,1

Indonesia

1.641.949

1.723.787

5,0

Ecuador

1.412.961

1.575.396

11,5

Việt Nam

1.020.822

874.831

-14,3

Canada

1305070

950.152

-27,2

Thái Lan

475.030

487.580

2,6

Mexico

248.235

285.938

15,2

Argentina

193.586

206.974

6,9

Bangladesh

36.609

26.231

-28,3

Peru

46.972

38.499

-18,0

Trung Quốc

46.351

35.857

-22,6

Panama

11.308

13.337

17,9

Guyana

14.270

9.380

-34,3

Australia

5.058

4.969

-1,8

Philippines

5.972

5.367

-10,1

Honduras

11.152

9.628

-13,7

Nicaragua

8.938

3.585

-59,9

Venezuela

7.776

8.971

15,4

Guatemala

12.443

5.662

-54,5

Sri Lanka

9.914

6.324

-36,2

Đài Bắc, Trung Quốc

1.458

1.644

12,8

Saudi Arabia

12.165

11.402

-6,3

Sản phẩm tôm nhập khẩu vào Mỹ năm 2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

2021

2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

9.728.055

9.327.398

-4,1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

6.357.516

5.988.570

-5,8

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

1.863.887

2.164.190

16,1

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

428.657

432.662

0,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

864.900

500.726

-42,1

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí (trừ hun khói)

145.103

178.454

23,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

18.598

27.212

46,3

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

5.503

4.118

-25,2

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

8.093

11.920

47,3

030695

Tôm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước muối

27.412

11.816

-56,9

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

5.428

5.097

-6,1

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

1.068

1.728

61,8

030635

Tôm nước lạnh

1.203

451

-62,5

030692

Tôm hùm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước ấm

117

98

-16,2