Sản phẩm tôm nhập khẩu vào Mỹ năm 2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2021
|
2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
9.728.055
|
9.327.398
|
-4,1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
6.357.516
|
5.988.570
|
-5,8
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
1.863.887
|
2.164.190
|
16,1
|
030632
|
Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
428.657
|
432.662
|
0,9
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
864.900
|
500.726
|
-42,1
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí (trừ hun khói)
|
145.103
|
178.454
|
23,0
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
18.598
|
27.212
|
46,3
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
5.503
|
4.118
|
-25,2
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
8.093
|
11.920
|
47,3
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước muối
|
27.412
|
11.816
|
-56,9
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
5.428
|
5.097
|
-6,1
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
1.068
|
1.728
|
61,8
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
1.203
|
451
|
-62,5
|
030692
|
Tôm hùm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước ấm
|
117
|
98
|
-16,2
|