Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ năm 2021 (KL:nghìn tấn; GT: nghìn USD)
|
Sản phẩm
|
2020
|
2021
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
0306170041 – Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
0
|
0
|
2.093.091
|
226.469
|
--
|
--
|
0306170040 - Tôm thịt đông lạnh loại khác
|
2.558.815
|
297.138
|
1.492.233
|
179.060
|
-42
|
-40
|
1605211030 - Tôm khác chế biến đông lạnh
|
1.191.606
|
115.971
|
1.293.435
|
122.488
|
9
|
6
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
374.067
|
50.727
|
455.549
|
62.182
|
22
|
23
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
0
|
0
|
293.720
|
32.466
|
--
|
--
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ <33
|
0
|
0
|
233.550
|
18.186
|
--
|
--
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
0
|
0
|
233.012
|
22.850
|
--
|
--
|
0306170009 - Tôm khác đông lạnh cỡ 46-55
|
476.707
|
58.061
|
213.930
|
25.760
|
-55
|
-56
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
0
|
0
|
190.683
|
22.685
|
--
|
--
|
0306170006 - Tôm khác đông lạnh cỡ 33-45
|
405.043
|
42.903
|
168.855
|
17.993
|
-58
|
-58
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 67-88
|
0
|
0
|
165.865
|
22.418
|
--
|
--
|
0306170003 - Tôm khác đông lạnh cỡ <33
|
408.612
|
30.075
|
163.213
|
12.435
|
-60
|
-59
|
0306170015 - Tôm khác đông lạnh cỡ 67-88
|
291.196
|
46.209
|
153.875
|
24.408
|
-47
|
-47
|
0306170012 - Tôm khác đông lạnh cỡ 55-66
|
339.569
|
45.222
|
150.278
|
19.685
|
-56
|
-56
|
0306170042 – Tôm thịt đông lạnh
|
0
|
0
|
107.411
|
10.884
|
--
|
--
|
Sản phẩm khác
|
413.127
|
61.896
|
614.425
|
77.397
|
49
|
25
|
Tổng
|
6.458.742
|
748.200
|
8.023.128
|
897.366
|
24
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|