Nhập khẩu tôm của Mỹ năm 2020

NGUỒN CUNG TÔM CỦA MỸ NĂM 2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

Ấn Độ

2.455.398

2.432.405

-0,9

Indonesia

1.165.667

1.460.981

25,3

Ecuador

566.696

812.403

43,4

Việt Nam

654.430

718.731

9,8

Thái Lan

487.307

474.694

-2,6

Mexico

310.447

269.933

-13,1

Argentina

149.401

193.343

29,4

China

109.557

58.100

-47,0

Peru

59.257

51.966

-12,3

Bangladesh

15.929

28.236

77,3

Ảrập Xêut

6.799

21.396

214,7

Guyana

28.747

17.616

-38,7

Canada

23.460

15.761

-32,8

Honduras

34.085

13.747

-59,7

Guatemala

12.984

13.407

3,3

Venezuela

28.119

10.742

-61,8

Nicaragua

12.603

8.214

-34,8

Panama

18.137

7.841

-56,8

Philippines

7.493

3.957

-47,2

Malaysia

6.853

3.310

-51,7

Nigeria

3.684

3.225

-12,5

Spain

4.235

2.758

-34,9

Norway

1.274

2.158

69,4

Greenland

396

1.968

397,0

Australia

1.683

1.838

9,2

New Caledonia

1.050

1.835

74,8

Myanmar

3.482

1.667

-52,1

Denmark

2.614

1.630

-37,6

Sri Lanka

1.079

1.313

21,7

Iceland

0

1.015

 

Colombia

220

795

261,4

Korea, Republic of

303

777

156,4

Japan

716

445

-37,8

Germany

0

381

 

Ireland

333

345

3,6

Taipei, Chinese

573

284

-50,4

Chile

463

270

-41,7

Antigua and Barbuda

0

179

 

Belize

134

169

26,1

Madagascar

649

164

-74,7

Costa Rica

223

125

-43,9

New Zealand

0

120

 

Morocco

0

114

 

Seychelles

0

112

 

Ghana

72

81

12,5

Portugal

365

51

-86,0

Mozambique

0

45

 

Gambia

0

26

 

Hong Kong, China

68

24

-64,7

Netherlands

144

18

-87,5

Italy

0

17

 

Jamaica

0

7

 

Hy Lạp

0

5

 

Thế giới

6.178.116

6.640.744

7,5

 

SẢN PHẨM TÔM NHẬP KHẨU CỦA MỸ NĂM 2020

HS

Sản phẩm

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

030617

Tôm khác đông lạnh

4.814.028

4.874.656

1,3

160521

Tôm chế biến không đóng hộp kín khí

1.236.294

1.627.055

31,6

160529

Tôm chế biến đóng hộp kín khí

106.540

116.392

9,2

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

21.254

22.641

6,5

Tổng nhập khẩu tôm

6.178.116

6.640.744

7,5