Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1- T9/2021 (GT: triệu USD; KL: nghìn tấn)
|
Sản phẩm
|
T1- T9/2021
|
Tăng trưởng (%)
|
Mã HS
|
Mô tả
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
0306170040
|
Tôm thịt đông lạnh loại khác
|
1.492,233
|
179,060
|
-18
|
-16
|
1605211030
|
Tôm khác chế biến đông lạnh
|
924,208
|
89,073
|
17
|
15
|
0306170009
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 46-55
|
213,930
|
25,760
|
-39
|
-40
|
0306170003
|
Tôm khác đông lạnh cỡ <33
|
163,213
|
12,435
|
-42
|
-39
|
0306170006
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 33-45
|
168,855
|
17,993
|
-39
|
-39
|
1605211020
|
Tôm bao bột đông lạnh
|
345,268
|
46,909
|
25
|
23
|
0306170012
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 56-66
|
150,278
|
19,685
|
-40
|
-42
|
0306170015
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 67-88
|
153,875
|
24,408
|
-30
|
-31
|
0306170018
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 89-110
|
77,844
|
13,230
|
-18
|
-23
|
0306170021
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 111-132
|
57,492
|
9,359
|
-1
|
-11
|
1605291010
|
Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí
|
68,888
|
6,497
|
47
|
39
|
1605291040
|
Tôm khác chế biến đóng hộp kín khí
|
25,619
|
1,624
|
13
|
-4
|
0306170024
|
Tôm khác đông lạnh cỡ 133-154
|
12,007
|
2,279
|
-34
|
-37
|
0306170027
|
Tôm khác đông lạnh cỡ >154
|
10,369
|
2,026
|
-25
|
-28
|
1605290500
|
Tôm chế biến (xay) đóng hộp kín khí
|
6,780
|
822
|
24
|
30
|
|
Sản phẩm khác
|
1.725,262
|
193,436
|
4,595
|
3,974
|
|
Tổng
|
5.596,122
|
644,593
|
23
|
20
|