Nhập khẩu tôm của Mỹ, 7 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC 

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T7/2021

Tăng, giảm (%)

T1-7/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng tôm

826,834

25

5,004,165

34,0

100

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

519,512

19

3,114,123

26,6

62,2

160521

Tôm bảo quản, chế biến không đóng gói hút chân không

152,689

5

1,022,414

32,7

20,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

104,991

93

461,483

131,3

9,2

030632

Tôm hùm tươi/sống/ướp lạnh

24,210

34

287,556

25,1

5,7

160529

Tôm bảo quản, chế biến đóng gói hút chân không

14,253

93

82,966

53,2

1,7

030695

Tôm khô, muối, xông khói

6,662

819

14,693

137,2

0,3

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

1,776

-20

10,241

-9,5

0,2

030636

Tôm tươi/sống/ướp lạnh (trừ đông nước lạnh)

1,177

849

4,224

198,5

0,1

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

0,805

2,996

2,438

83,4

0,0

030631

Tôm hùm đá/tôm biển khác

0,580

4,362

1,811

1348,8

0,0

Top 20 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, T1-T7/2021 (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T7/2021

Tăng, giảm (%)

T1-7/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng TG

826,834

25

5,004,165

34,0

100

Ấn Độ

266,130

25

1,537,654

27,7

30,7

Indonesia

105,260

-3

909,408

14,5

18,2

Ecuador

143,651

56

773,388

95,5

15,5

Canada

130,999

75

754,194

72,7

15,1

Việt Nam

101,301

36

437,188

42,8

8,7

Thái Lan

39,458

-13

221,186

-2,4

4,4

Mexico

4,481

-61

111,359

-8,8

2,2

Argentina

11,780

-23

100,231

10,3

2,0

Peru

3,436

-31

28,380

-0,4

0,6

Trung Quốc

6,518

-10

27,094

-28,1

0,5

Bangladesh

1,741

-21

19,284

45,3

0,4

Guyana

1,649

-14

13,131

-3,1

0,3

Saudi Arabia

1,688

-53

8,668

-12,2

0,2

Guatemala

1,583

49

8,545

9,8

0,2

Honduras

0,326

-76

6,663

-16,8

0,1

Nicaragua

0,834

-8

5,906

4,4

0,1

Panama

1,369

11

5,247

12,3

0,1

Venezuela

0,599

11

5,141

-34,5

0,1

Australia

0,278

613

3,640

207,2

0,1

Sri Lanka

0,337

201

3,032

695,8

0,1