Nhập khẩu tôm của Mỹ, 6 tháng đầu năm 2021
Nguồn: ITC
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2021 (triệu USD)
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T6/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-6/2021
|
% tăng, giảm
|
|
Tổng tôm
|
669,432
|
54
|
3,541,514
|
31
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
517,769
|
72
|
2,594,611
|
28
|
160521
|
Tôm bảo quản, chế biến không đóng gói hút chân không
|
139,514
|
14
|
869,725
|
39
|
160529
|
Tôm bảo quản, chế biến đóng gói hút chân không
|
10,050
|
12
|
68,713
|
47
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
2,099
|
38
|
8,465
|
-7
|
Top 20 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, T1-T6/2021 (triệu USD)
Nguồn cung cấp
|
T6/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-6/2021
|
% tăng, giảm
|
Tổng TG
|
669,432
|
54
|
3,541,514
|
31
|
Ấn Độ
|
222,622
|
110
|
1,268,062
|
28
|
Ecuador
|
166,514
|
150
|
628,749
|
107
|
Indonesia
|
123,755
|
2
|
804,028
|
17
|
Việt Nam
|
83,024
|
55
|
335,838
|
45
|
Thái Lan
|
29,105
|
-26
|
178,679
|
-1
|
Argentina
|
14,622
|
14
|
88,451
|
17
|
Peru
|
4,952
|
-25
|
24,944
|
6
|
Trung Quốc
|
3,554
|
-39
|
20,063
|
-31
|
Mexico
|
3,252
|
-66
|
106,638
|
-3
|
Bangladesh
|
3,245
|
423
|
17,543
|
59
|
Saudi Arabia
|
2,580
|
-2
|
6,980
|
11
|
Guyana
|
2,474
|
55
|
11,449
|
-1
|
Canada
|
2,027
|
6
|
8,287
|
41
|
Panama
|
1,914
|
114
|
3,833
|
12
|
Guatemala
|
1,358
|
65
|
6,962
|
4
|
Venezuela, Bolivarian Republic of
|
994
|
-22
|
4,435
|
-39
|
Nicaragua
|
535
|
-28
|
3,757
|
-18
|
Myanmar
|
518
|
|
1,410
|
411
|
Spain
|
408
|
163
|
707
|
-36
|
Sri Lanka
|
378
|
|
2,695
|
902
|