Nhập khẩu tôm của Mỹ 5 tháng đầu năm 2021
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T5/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-5/2021
|
% tăng, giảm
|
|
Tổng tôm
|
708,951
|
116
|
2.872,082
|
26
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
520,569
|
127
|
2.076,842
|
21
|
160521
|
Tôm bảo quản, chế biến không đóng gói hút chân không
|
169,868
|
85
|
730,211
|
45
|
160529
|
Tôm bảo quản, chế biến đóng gói hút chân không
|
16,512
|
157
|
58,663
|
55
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
2,002
|
25
|
6,366
|
-16
|
Top 20 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, T1-T5/2021 (triệu USD)
|
Nguồn cung cấp
|
T5/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-5/2021
|
% tăng, giảm
|
Tổng TG
|
708,951
|
116
|
2,872,082
|
26
|
Ấn Độ
|
281,220
|
273
|
1,045,440
|
18
|
Indonesia
|
156,187
|
36
|
680,273
|
21
|
Ecuador
|
120,093
|
246
|
462,235
|
95
|
Việt Nam
|
67,258
|
82
|
252,814
|
42
|
Thái Lan
|
34,037
|
12
|
149,574
|
6
|
Argentina
|
15,610
|
15
|
73,829
|
18
|
Mexico
|
10,612
|
18
|
103,386
|
3
|
Trung Quốc
|
4,487
|
-15
|
16,509
|
-30
|
Peru
|
4,230
|
38
|
19,992
|
18
|
Bangladesh
|
2,612
|
|
14,298
|
37
|
Guyana
|
2,297
|
75
|
8,975
|
-10
|
Saudi Arabia
|
1,493
|
|
4,400
|
20
|
Guatemala
|
1,314
|
26
|
5,604
|
-5
|
Honduras
|
1,250
|
42
|
6,017
|
-5
|
Venezuela, Bolivarian Republic of
|
1,053
|
46
|
3,441
|
-43
|
Canada
|
1,029
|
39
|
6,260
|
58
|
Nicaragua
|
854
|
|
3,222
|
-17
|
Panama
|
840
|
|
1,919
|
-25
|
Sri Lanka
|
509
|
|
2,317
|
761
|
Nigeria
|
481
|
1
|
1,863
|
-34
|