Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2022
Top các nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T9/2022
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T9/2021
|
T1-T9/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
612.642
|
737.912
|
20,4
|
Việt Nam
|
264.148
|
334.247
|
26,5
|
Canada
|
72.265
|
90.290
|
24,9
|
Thái Lan
|
74.482
|
56.434
|
-24,2
|
Trung Quốc
|
45.382
|
57.148
|
25,9
|
Peru
|
19.342
|
49.947
|
158,2
|
Ecuador
|
55.437
|
47.287
|
-14,7
|
Malaysia
|
27.435
|
30.590
|
11,5
|
Argentina
|
20.238
|
21.839
|
7,9
|
Ấn Độ
|
10.224
|
15.075
|
47,4
|
Nga
|
4.926
|
13.340
|
170,8
|
Mỹ
|
7.209
|
7.686
|
6,6
|
Indonesia
|
1.512
|
5.043
|
233,5
|
Australia
|
2.779
|
1.789
|
-35,6
|
Myanmar
|
561
|
1.227
|
118,7
|
Philippines
|
2.465
|
1.260
|
-48,9
|
Saudi Arabia
|
447
|
1.415
|
216,6
|
Guinea
|
1.268
|
680
|
-46,4
|
Greenland
|
14
|
250
|
1685,7
|
Bangladesh
|
791
|
525
|
-33,6
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
306
|
249
|
-18,6
|
Đan Mạch
|
30
|
68
|
126,7
|
Tây Ban Nha
|
48
|
145
|
202,1
|
|
|
|
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2021
|
T1-T9/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
612.642
|
737.912
|
20,4
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
358.376
|
443.299
|
23,7
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
147.116
|
161.039
|
9,5
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
28.084
|
50.001
|
78,0
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
48.642
|
42.653
|
-12,3
|
030616
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
7.026
|
19.028
|
170,8
|
030695
|
Tôm khô muối/hun khói
|
19.210
|
19.204
|
0,0
|
030631
|
Tôm hùm đông lạnh
|
2.092
|
1.183
|
-43,5
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
903
|
235
|
-74,0
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
1.020
|
793
|
-22,3
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
31
|
477
|
1438,7
|
|
|
|
|
|