Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
509.672
|
502.646
|
-1%
|
Việt Nam
|
235.969
|
212.476
|
-10%
|
Canada
|
43.965
|
52.992
|
21%
|
Trung Quốc
|
48.069
|
62.799
|
31%
|
Peru
|
32.011
|
47.592
|
49%
|
Thái Lan
|
44.107
|
42.262
|
-4%
|
Argentina
|
14.796
|
15.027
|
2%
|
Ấn Độ
|
20.587
|
19.853
|
-4%
|
Malaysia
|
25.325
|
23.234
|
-8%
|
Ecuador
|
21.588
|
15.600
|
-28%
|
Mỹ
|
2.813
|
3.481
|
24%
|
Ả Rập Xê Út
|
1.734
|
1.218
|
-30%
|
Indonesia
|
2.654
|
1.202
|
-55%
|
Liên bang Nga
|
8.688
|
1.395
|
-84%
|
Colombia
|
932
|
397
|
-57%
|
Myanmar
|
868
|
642
|
-26%
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
509.672
|
502.646
|
-1%
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
309.453
|
309.905
|
0%
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
125.183
|
116.257
|
-7%
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
13.279
|
24.049
|
81%
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
31.156
|
27.787
|
-11%
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
15.427
|
16.598
|
8%
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
12.552
|
6.069
|
-52%
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
489
|
437
|
-11%
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
617
|
830
|
35%
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.453
|
615
|
-58%
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
15
|
8
|
-47%
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
42
|
84
|
100%
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
6
|
7
|
17%
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)