Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2023

Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2023

Top nguồn cung chính tôm Hàn Quốc, T1-T8/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2022

T1-T8/2023

Tăng, giảm (%)

TG

635.947

509.549

-19,9

Việt Nam

287.985

235.969

-18,1

Canada

71.458

43.965

-38,5

Trung Quốc

50.005

48.069

-3,9

Peru

45.329

32.011

-29,4

Thái Lan

48.439

44.107

-8,9

Malaysia

26.245

25.325

-3,5

Ấn Độ

11.807

20.587

74,4

Ecuador

43.292

21.588

-50,1

Argentina

18.547

14.673

-20,9

Mỹ

6.777

2.813

-58,5

Indonesia

4.497

2.654

-41,0

Đan Mạch

68

728

970,6

Nga

13.340

8.688

-34,9

Saudi Arabia

1.271

1.734

36,4

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

635.947

509.549

-19,9

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

385.267

309.330

-19,7

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

139.648

125.183

-10,4

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

38.709

31.156

-19,5

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói hoặc ngâm nước muối

16.782

15.427

-8,1

030612

Tôm hùm đông lạnh

35.200

13.279

-62,3

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

17.890

12.552

-29,8

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

141

1.453

930,5

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

1.079

489

-54,7

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

755

617

-18,3