Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

TG

445.474

431.465

-3,1

Việt Nam

207.576

182.757

-12,0

Canada

37.426

41.540

11,0

Trung Quốc

42.051

54.316

29,2

Peru

26.226

40.756

55,4

Thái Lan

39.252

37.722

-3,9

Ấn Độ

17.597

17.665

0,4

Argentina

12.831

12.786

-0,4

Malaysia

21.936

21.168

-3,5

Ecuador

19.732

13.783

-30,1

Saudi Arabia

1.568

930

-40,7

Nga

8.365

1.282

-84,7

Indonesia

2.150

1.051

-51,1

Mỹ

2.250

2.673

18,8

Australia

533

479

-10,1

Philippines

540

36

-93,3

Na Uy

144

215

49,3

Bangladesh

631

343

-45,6

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

445.474

431.465

-3,1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

271.022

266.989

-1,5

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

110.583

102.967

-6,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

10.713

15.124

41,2

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

27.095

25.274

-6,7

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

12.430

14.232

14,5

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

11.386

5.045

-55,7

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

1.198

585

-51,2

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

560

775

38,4

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

424

375

-11,6

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

15

8

-46,7

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

42

84

100,0

030635

Tôm nước lạnh

6

7

16,7