Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
445.474
|
431.465
|
-3,1
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
271.022
|
266.989
|
-1,5
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
110.583
|
102.967
|
-6,9
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
10.713
|
15.124
|
41,2
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
27.095
|
25.274
|
-6,7
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
12.430
|
14.232
|
14,5
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
11.386
|
5.045
|
-55,7
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.198
|
585
|
-51,2
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
560
|
775
|
38,4
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
424
|
375
|
-11,6
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
15
|
8
|
-46,7
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
42
|
84
|
100,0
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
6
|
7
|
16,7
|