Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T7/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2022
|
T1-T7/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
532.968
|
445.445
|
-16,4
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
325.589
|
270.788
|
-16,8
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
119.051
|
110.583
|
-7,1
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
33.593
|
27.095
|
-19,3
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
22.420
|
10.713
|
-52,2
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói hoặc ngâm nước muối
|
13.784
|
12.430
|
-9,8
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
16.367
|
11.386
|
-30,4
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
68
|
1.403
|
1963,2
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
936
|
424
|
-54,7
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
698
|
560
|
-19,8
|