Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

TG

532.968

445.445

-16,4

Việt Nam

244.068

207.545

-15,0

Peru

40.869

26.226

-35,8

Trung Quốc

40.986

42.051

2,6

Canada

53.891

37.426

-30,6

Thái Lan

39.777

39.252

-1,3

Ấn Độ

9.288

17.597

89,5

Malaysia

22.293

21.936

-1,6

Ecuador

36.763

19.732

-46,3

Argentina

15.122

12.830

-15,2

Mỹ

4.932

2.250

-54,4

Saudi Arabia

1.271

1.568

23,4

Philippines

1.134

540

-52,4

Australia

1.438

533

-62,9

Indonesia

4.203

2.150

-48,8

Nga

13.340

8.365

-37,3

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

 

Sản phẩm

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

532.968

445.445

-16,4

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

325.589

270.788

-16,8

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

119.051

110.583

-7,1

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

33.593

27.095

-19,3

030612

Tôm hùm đông lạnh

22.420

10.713

-52,2

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói hoặc ngâm nước muối

13.784

12.430

-9,8

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

16.367

11.386

-30,4

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

68

1.403

1963,2

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

936

424

-54,7

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

698

560

-19,8