Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2023

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

TG

387.133

365.788

-5,5

Việt Nam

181.561

154.654

-14,8

Trung Quốc

36.506

46.984

28,7

Thái Lan

34.834

32.347

-7,1

Canada

33.008

32.455

-1,7

Peru

20.031

34.581

72,6

Malaysia

19.092

18.925

-0,9

Ấn Độ

14.306

15.162

6,0

Ecuador

17.143

12.174

-29,0

Argentina

10.852

10.493

-3,3

Nga

8.364

1.087

-87,0

Indonesia

2.144

900

-58,0

Saudi Arabia

1.456

675

-53,6

Mỹ

2.067

2.627

27,1

Australia

481

443

-7,9

Myanmar

636

463

-27,2

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2024

(GT: nghìn USD) 

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2023

T1-T6/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

387.133

365.788

-5,5

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

232.160

226.689

-2,4

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

97.430

89.074

-8,6

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

24.219

22.081

-8,8

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

11.133

12.535

12,6

030612

Tôm hùm đông lạnh

9.327

9.596

2,9

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

10.848

4.250

-60,8

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

517

734

42,0

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

371

339

-8,6

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

1.065

391

-63,3

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

42

84

100,0

030635

Tôm nước lạnh

6

7

16,7

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

15

8

-46,7