Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
387.133
|
365.788
|
-5,5
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
232.160
|
226.689
|
-2,4
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
97.430
|
89.074
|
-8,6
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
24.219
|
22.081
|
-8,8
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
11.133
|
12.535
|
12,6
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
9.327
|
9.596
|
2,9
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
10.848
|
4.250
|
-60,8
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
517
|
734
|
42,0
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
371
|
339
|
-8,6
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.065
|
391
|
-63,3
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
42
|
84
|
100,0
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
6
|
7
|
16,7
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
15
|
8
|
-46,7
|