Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T6/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2022

T1-T6/2023

Tăng, giảm (%)

TG

464.053

387.102

-16,6

Việt Nam

211.010

181.531

-14,0

Thái Lan

34.891

34.837

-0,2

Trung Quốc

37.029

36.504

-1,4

Canada

48.810

33.006

-32,4

Malaysia

19.700

19.093

-3,1

Peru

35.785

20.030

-44,0

Ấn Độ

6.568

14.306

117,8

Ecuador

33.663

17.144

-49,1

Argentina

13.192

10.852

-17,7

Indonesia

3.617

2.141

-40,8

Philippines

679

475

-30,0

Mỹ

4.482

2.067

-53,9

Saudi Arabia

1.128

1.454

28,9

Nga

9.480

8.365

-11,8

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2022

T1-T6/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

464.053

387.102

-16,6

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

283.688

231.924

-18,2

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

102.957

97.428

-5,4

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

29.665

24.219

-18,4

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói hoặc ngâm nước muối

12.498

11.132

-10,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

21.274

9.328

-56,2

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

11.978

10.847

-9,4

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

59

1.271

2054,2

030631

Tôm hùm đông lạnh

819

373

-54,5

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

653

517

-20,8