Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T5/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2023

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

TG

313.294

306.538

-2,2

Việt Nam

142.185

126.229

-11,2

Trung Quốc

30.252

39.942

32,0

Canada

27.844

28.802

3,4

Thái Lan

27.769

26.986

-2,8

Peru

16.053

31.130

93,9

Malaysia

14.491

14.966

3,3

Ấn Độ

12.185

12.842

5,4

Argentina

9.297

8.865

-4,6

Ecuador

15.174

10.557

-30,4

Saudi Arabia

1.328

568

-57,2

Indonesia

1.756

784

-55,4

Myanmar

548

320

-41,6

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T5/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2023

T1-T5/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

313.294

306.538

-2,2

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

184.562

190.743

3,3

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

78.772

72.218

-8,3

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

19.748

19.039

-3,6

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

9.368

10.772

15,0

030612

Tôm hùm đông lạnh

8.833

9.289

5,2

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

10.416

3.026

-70,9

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

754

373

-50,5

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

300

289

-3,7

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

478

690

44,4