Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T5/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2023
|
T1-T5/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
313.294
|
306.538
|
-2,2
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
184.562
|
190.743
|
3,3
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
78.772
|
72.218
|
-8,3
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
19.748
|
19.039
|
-3,6
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
9.368
|
10.772
|
15,0
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
8.833
|
9.289
|
5,2
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
10.416
|
3.026
|
-70,9
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
754
|
373
|
-50,5
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
300
|
289
|
-3,7
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
478
|
690
|
44,4
|