Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T5/2023
Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
384.224
|
313.264
|
-18,5
|
Việt Nam
|
172.108
|
142.154
|
-17,4
|
Canada
|
42.440
|
27.844
|
-34,4
|
Trung Quốc
|
31.823
|
30.252
|
-4,9
|
Thái Lan
|
28.105
|
27.769
|
-1,2
|
Peru
|
27.826
|
16.053
|
-42,3
|
Malaysia
|
16.112
|
14.491
|
-10,1
|
Ecuador
|
28.589
|
15.174
|
-46,9
|
Argentina
|
10.830
|
9.296
|
-14,2
|
Nga
|
9.434
|
8.311
|
-11,9
|
Ấn Độ
|
5.007
|
12.185
|
143,4
|
Indonesia
|
2.498
|
1.756
|
-29,7
|
Mỹ
|
4.126
|
1.869
|
-54,7
|
Saudi Arabia
|
1.128
|
1.328
|
17,7
|
Philippines
|
583
|
270
|
-53,7
|
Myanmar
|
603
|
548
|
-9,1
|
Australia
|
698
|
299
|
-57,2
|
Bangladesh
|
407
|
536
|
31,7
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
384.224
|
313.264
|
-18,5
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
233.591
|
184.327
|
-21,1
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
81.943
|
78.772
|
-3,9
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
24.026
|
19.748
|
-17,8
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
20.636
|
8.833
|
-57,2
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
11.488
|
10.416
|
-9,3
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói hoặc ngâm nước muối
|
10.743
|
9.368
|
-12,8
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
51
|
959
|
1.780,4
|
030631
|
Tôm hùm đông lạnh
|
691
|
300
|
-56,6
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
599
|
478
|
-20,2
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
456
|
15
|
-96,7
|