Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2023
Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
296.276
|
246.716
|
-16,7
|
Việt Nam
|
132.088
|
112.225
|
-15,0
|
Trung Quốc
|
25.204
|
23.598
|
-6,4
|
Thái Lan
|
21.284
|
21.661
|
1,8
|
Canada
|
32.636
|
20.768
|
-36,4
|
Nga
|
3.886
|
6.402
|
64,7
|
Peru
|
23.042
|
12.150
|
-47,3
|
Ecuador
|
23.418
|
12.771
|
-45,5
|
Malaysia
|
12.477
|
11.460
|
-8,2
|
Ấn Độ
|
3.839
|
11.125
|
189,8
|
Argentina
|
9.024
|
6.934
|
-23,2
|
Bangladesh
|
295
|
513
|
73,9
|
Saudi Arabia
|
1.069
|
1.194
|
11,7
|
Indonesia
|
1.982
|
1.379
|
-30,4
|
Myanmar
|
448
|
420
|
-6,3
|
Philippines
|
502
|
139
|
-72,3
|
Mỹ
|
3.257
|
1.619
|
-50,3
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
296.276
|
246.716
|
-16,7
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
186.265
|
146.393
|
-21,4
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
61.029
|
62.481
|
2,4
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
5.336
|
8.146
|
52,7
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
19.418
|
14.731
|
-24,1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
15.107
|
6.081
|
-59,7
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói hoặc ngâm nước muối
|
7.942
|
7.383
|
-7,0
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
47
|
811
|
1.625,5
|
030631
|
Tôm hùm đông lạnh
|
563
|
236
|
-58,1
|
030636
|
Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh
|
549
|
420
|
-23,5
|