Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2022
Top các nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T4/2022
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T4/2021
|
T1-T4/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng TG
|
243.655
|
296.341
|
21,6
|
Việt Nam
|
103.423
|
132.148
|
27,8
|
Peru
|
7.741
|
23.042
|
197,7
|
Canada
|
27.313
|
32.702
|
19,7
|
Thái Lan
|
29.566
|
21.284
|
-28,0
|
Trung Quốc
|
16.654
|
25.204
|
51,3
|
Ecuador
|
24.375
|
23.418
|
-3,9
|
Malaysia
|
12.181
|
12.477
|
2,4
|
Argentina
|
8.314
|
8.963
|
7,8
|
Ấn Độ
|
4.050
|
3.839
|
-5,2
|
Nga
|
1.066
|
3.886
|
264,5
|
Mỹ
|
3.463
|
3.257
|
-5,9
|
Indonesia
|
755
|
1.982
|
162,5
|
Australia
|
1.799
|
570
|
-68,3
|
Myanmar
|
365
|
448
|
22,7
|
Bangladesh
|
436
|
295
|
-32,3
|
Ả Rập Saudi
|
106
|
1.069
|
908,5
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
142
|
97
|
-31,7
|
Guinea
|
500
|
474
|
-5,2
|
Philippines
|
724
|
502
|
-30,7
|
Nhật Bản
|
74
|
22
|
-70,3
|
Ireland
|
19
|
10
|
-47,4
|
|
|
|
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2021
|
T1-T4/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
243.655
|
296.341
|
21,6
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
139.832
|
186.265
|
33,2
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
63.606
|
61.029
|
-4,1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
6.930
|
15.107
|
118,0
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
22.497
|
19.483
|
-13,4
|
030695
|
Tôm khô muối/hun khói
|
6.505
|
7.942
|
22,1
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
1.452
|
5.336
|
267,5
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác
|
1.523
|
563
|
-63,0
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh
|
719
|
549
|
-23,6
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
464
|
47
|
-89,9
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
19
|
20
|
5,3
|
|
|
|
|
|