Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T3/2025

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

TG

181.345

180.213

-1

Việt Nam

73.653

71.487

-3

Trung Quốc

22.217

34.535

55

Thái Lan

10.556

17.206

63

Peru

19.201

10.633

-45

Canada

16.938

11.581

-32

Malaysia

8.911

7.782

-13

Ấn Độ

8.016

5.379

-33

Ả Rập Xê-út

352

6.188

1658

Argentina

5.964

5.634

-6

Ecuador

6.496

4.821

-26

Mauritania

0

1.047

-

Colombia

206

803

290

Indonesia

447

544

22

LB Nga

0

839

-

Guinea

0

269

-

Australia

187

111

-41

Đài Bắc, Trung Quốc

23

52

126

Nhật Bản

13

29

123

Angola

0

2

-

Na Uy

164

15

-91

Mỹ

2.370

977

-59

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

181.345

180.213

-1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

114.737

117.140

2

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

41.976

42.548

1

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

12.267

8.647

-30

030612

Tôm hùm đông lạnh

5.017

3.666

-27

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

4.513

5.447

21

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

1.764

2.076

18

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

278

225

-19

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

571

342

-40

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

187

111

-41

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

2

0

-100

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)