Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
183.502
|
181.345
|
-1,2
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
111.153
|
114.737
|
3,2
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
46.413
|
41.975
|
-9,6
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
12.131
|
12.267
|
1,1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
3.875
|
5.018
|
29,5
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
5.542
|
4.513
|
-18,6
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
3.383
|
1.763
|
-47,9
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
375
|
571
|
52,3
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
435
|
278
|
-36,1
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
170
|
188
|
10,6
|