Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T3/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

TG

183.502

181.345

-1,2

Việt Nam

84.505

73.652

-12,8

Trung Quốc

17.534

22.217

26,7

Peru

7.947

19.201

141,6

Canada

15.568

16.939

8,8

Thái Lan

15.864

15.552

-2,0

Malaysia

8.933

8.911

-0,2

Ấn Độ

8.675

8.017

-7,6

Ecuador

10.065

6.496

-35,5

Argentina

5.904

5.965

1,0

Mỹ

1.619

2.370

46,4

Indonesia

1.283

447

-65,2

Na Uy

35

164

368,6

Bangladesh

386

118

-69,4

Chile

16

77

381,3

Tây Ban Nha

31

43

38,7

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2023

T1-T3/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

183.502

181.345

-1,2

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

111.153

114.737

3,2

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

46.413

41.975

-9,6

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

12.131

12.267

1,1

030612

Tôm hùm đông lạnh

3.875

5.018

29,5

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

5.542

4.513

-18,6

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

3.383

1.763

-47,9

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

375

571

52,3

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

435

278

-36,1

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

170

188

10,6