Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T2/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2023

T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

TG

119.488

125.181

4,8

Việt Nam

53.171

50.521

-5,0

Peru

3.480

13.510

288,2

Trung Quốc

12.188

15.441

26,7

Canada

10.453

11.808

13,0

Thái Lan

10.404

10.551

1,4

Malaysia

7.104

6.181

-13,0

Ấn Độ

7.178

5.109

-28,8

Ecuador

7.595

4.650

-38,8

Argentina

3.251

4.339

33,5

Mỹ

1.026

1.551

51,2

Indonesia

788

364

-53,8

Na Uy

22

164

645,5

Ả Rập

982

320

-67,4

Colombia

386

100

-74,1

Myanmar

170

93

-45,3

Australia

125

140

12,0

Bangladesh

339

80

-76,4

Nhật Bản

11

13

18,2

Đài Bắc, Trung Quốc

38

15

-60,5

Philippines

49

9

-81,6

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T2/2023

T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

119.488

125.181

4,8

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

74.860

78.941

5,5

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

29.048

28.958

-0,3

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

8.223

8.693

5,7

030612

Tôm hùm đông lạnh

2.189

3.410

55,8

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

3.226

3.339

3,5

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

1.284

943

-26,6

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

325

515

58,5

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

195

207

6,2

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

126

140

11,1

030634

Tôm hùm Na Uy tươi/ sống/ ướp lạnh

10

33

230,0

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

2

2

0,0