Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T2/2023
|
T1-T2/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
119.488
|
125.181
|
4,8
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
74.860
|
78.941
|
5,5
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
29.048
|
28.958
|
-0,3
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
8.223
|
8.693
|
5,7
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
2.189
|
3.410
|
55,8
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
3.226
|
3.339
|
3,5
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
1.284
|
943
|
-26,6
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
325
|
515
|
58,5
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
195
|
207
|
6,2
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
126
|
140
|
11,1
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy tươi/ sống/ ướp lạnh
|
10
|
33
|
230,0
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2
|
2
|
0,0
|