Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T2/2023

Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T2/2021

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

TG

134.777

119.514

-11,3

Việt Nam

57.887

53.170

-8,1

Peru

5.000

3.480

-30,4

Canada

17.311

10.453

-39,6

Thái Lan

9.222

10.404

12,8

Ecuador

12.892

7.595

-41,1

Trung Quốc

14.312

12.214

-14,7

Argentina

4.323

3.251

-24,8

Malaysia

7.094

7.104

0,1

Ấn Độ

1.793

7.178

300,3

Mỹ

1.546

1.026

-33,6

Indonesia

619

788

27,3

Australia

227

125

-44,9

Philippines

377

49

-87,0

Bangladesh

94

339

260,6

Saudi Arabia

932

982

5,4

Myanmar

267

170

-36,3

Antigua and Barbuda

190

214

12,6

Estonia

129

115

-10,9

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

134.777

119.514

-11,3

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

83.947

74.860

-10,8

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí (trừ xông khói)

27.482

29.074

5,8

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

10.901

8.223

-24,6

030612

Tôm hùm đông lạnh

7.322

2.189

-70,1

030616

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí (cả xông khói)

588

1.284

118,4

030695

Tôm khô muối/ hun khói

3.863

3.226

-16,5

030631

Tôm hùm đông lạnh

227

126

-44,5

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

436

325

-25,5

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

9

195

2066,7