Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng, giảm (%)

TG

819.397

640.212

-21,9

Việt Nam

369.012

295.381

-20,0

Trung Quốc

64.856

63.092

-2,7

Thái Lan

63.734

54.479

-14,5

Peru

52.380

41.109

-21,5

Canada

102.797

55.436

-46,1

Malaysia

34.579

33.794

-2,3

Ấn Độ

18.173

25.730

41,6

Argentina

23.659

18.616

-21,3

Anh

8.647

4.286

-50,4

Ecuador

52.488

25.301

-51,8

Indonesia

5.376

3.185

-40,8

Myanma

1.411

1.272

-9,9

Saudi Arabia

1.415

1.968

39,1

Đan Mạch

68

855

1157,4

Australia

1.873

734

-60,8

Nhật Bản

135

162

20,0

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD) 

Mã HS

Sản phẩm

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

819.397

640.212

-21,9

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

490.946

389.356

-20,7

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

177.675

155.213

-12,6

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

22.383

22.568

0,8

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

45.414

36.579

-19,5

030612

Tôm hùm đông lạnh

59.672

20.278

-66,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

20.321

13.241

-34,8

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

1.267

625

-50,7

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

828

703

-15,1

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

414

1.558

276,3