Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1-T10/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T10/2021

T1-T10/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

688.979

819.396

18,9

Việt Nam

295.494

368.866

24,8

Canada

81.762

102.799

25,7

Trung Quốc

54.833

65.062

18,7

Thái Lan

81.919

63.735

-22,2

Ecuador

62.673

52.490

-16,3

Malaysia

32.001

34.577

8,1

Ấn Độ

11.166

18.171

62,7

Peru

20.200

52.380

159,3

Argentina

21.545

23.600

9,5

Mỹ

8.789

8.648

-1,6

Indonesia

1.716

5.373

213,1

Nga

5.928

13.614

129,7

Philippines

2.674

1.517

-43,3

Myanmar

636

1.414

122,3

Bangladesh

874

626

-28,4

Australia

2.958

1.873

-36,7

Guinea

1.432

679

-52,6

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T10/2021

T1-T10/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

688.979

819.396

18,9

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

402.047

490.953

22,1

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

160.051

177.665

11,0

030632

Tôm hùm sống/ tươi/ ướp lạnh

52.625

45.413

-13,7

030695

Tôm khô muối/hun khói

26.545

22.383

-15,7

030612

Tôm hùm đông lạnh

34.296

59.674

74,0

030616

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

8.940

20.323

127,3

030631

Tôm hùm đông lạnh

2.272

1.266

-44,3

030636

Tôm sống/ tươi/ ướp lạnh

1.077

827

-23,2

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

142

476

235,2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

953

416

-56,3

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

31

476

1.435,5