Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1/2023
|
T1/2024
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
64.975
|
72.596
|
11,7
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
41.079
|
45.535
|
10,8
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
15.472
|
15.755
|
1,8
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
4.226
|
5.272
|
24,8
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
2.057
|
2.611
|
26,9
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.252
|
2.388
|
90,7
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
454
|
436
|
-4,0
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
201
|
389
|
93,5
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
160
|
120
|
-25,0
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
64
|
90
|
40,6
|