Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Hàn Quốc, T1/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1/2023

T1/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

64.975

72.596

11,7

Việt Nam

28.362

28.650

1,0

Trung Quốc

7.542

10.648

41,2

Peru

1.764

7.736

338,5

Canada

5.308

7.247

36,5

Thái Lan

4.975

6.151

23,6

Malaysia

4.060

3.070

-24,4

Ecuador

5.426

2.510

-53,7

Argentina

1.433

2.335

62,9

Ấn Độ

4.271

2.247

-47,4

Mỹ

645

1.307

102,6

Saudi Arabia

103

207

101,0

Indonesia

481

169

-64,9

Australia

63

90

42,9

Chile

16

77

381,3

Bangladesh

139

46

-66,9

Myanmar

79

39

-50,6

Đài Bắc, Trung Quốc

22

10

-54,5

Philippines

42

7

-83,3

Nga

81

0

-100,0

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1/2023

T1/2024

Tăng giảm (%)

Tổng NK

64.975

72.596

11,7

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

41.079

45.535

10,8

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

15.472

15.755

1,8

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

4.226

5.272

24,8

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

2.057

2.611

26,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

1.252

2.388

90,7

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

454

436

-4,0

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

201

389

93,5

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

160

120

-25,0

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

64

90

40,6