Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc năm 2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2022
|
2023
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
980.525
|
779.803
|
-20,5
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
591.796
|
472.923
|
-20,1
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
212.146
|
186.972
|
-11,9
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
55.129
|
46.852
|
-15,0
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
27.296
|
28.232
|
3,4
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
67.694
|
26.206
|
-61,3
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
22.346
|
15.196
|
-32,0
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
1.501
|
783
|
-47,8
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
1.038
|
1.734
|
67,1
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.102
|
784
|
-28,9
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
477
|
32
|
-93,3
|