Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc 9 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm tôm NK của Hàn Quốc, QI-QIII/2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

QIII/2021

Tăng, giảm (%)

QI- QIII/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng

222.580

2,0

612.691

13,2

100

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

128.296

-2,2

358.425

9,3

58,5

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

47.550

10,9

147.116

24,4

24,0

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

13.787

-2,2

48.642

16,0

7,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

19.492

10,8

28.084

4,2

4,6

030695

Tôm khô muối/hun khói

8.597

-22,8

19.210

-10,3

3,1

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

3.982

320,5

7.026

132,0

1,1

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

367

36.600,0

2.092

69.633,3

0,3

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

186

22,4

1.020

43,5

0,2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

314

40,8

903

-3,2

0,1

Top 15 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, QI-QIII/2021 (triệu USD)

Nguồn cung cấp

QIII/2021

Tăng, giảm (%)

QI- QIII/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

222.580

2,0

612.691

13,2

100

Việt Nam

95.591

-0,7

264.149

8,5

43,1

Thái Lan

27.019

41,2

74.482

50,3

12,2

Canada

32.085

10,5

72.265

16,8

11,8

Ecuador

14.850

-0,5

55.437

35,2

9,0

Trung Quốc

18.240

9,5

45.432

25,1

7,4

Malaysia

9.975

-2,7

27.435

-6,6

4,5

Argentina

7.995

36,6

20.237

35,6

3,3

Peru

4.637

-66,3

19.342

-39,2

3,2

Ấn Độ

3.289

-22,1

10.224

2,7

1,7

Mỹ

2.426

-24,8

7.209

-20,0

1,2

Nga

2.568

715,2

4.926

254,6

0,8

Australia

661

124,8

2.779

390,1

0,5

Philippines

1.116

87,9

2.465

63,7

0,4

Indonesia

428

-48,6

1.512

-31,3

0,2