Nguồn ITC
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2021 (triệu USD) |
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng tôm
|
70,651
|
3,4
|
460,772
|
17,8
|
100
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
39,249
|
-8,8
|
269,370
|
12,3
|
58,5
|
160521
|
Tôm bảo quản, chế biến không đóng gói hút chân không
|
18,606
|
34,8
|
118,190
|
32,5
|
25,7
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
5,533
|
139,3
|
14,124
|
21,0
|
3,1
|
030632
|
Tôm hùm tươi/sống/ướp lạnh
|
3,632
|
-38,7
|
38,487
|
14,0
|
8,4
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
1,920
|
1,376,9
|
4,964
|
124,5
|
1,1
|
030695
|
Tôm khô, muối, xông khói
|
1,374
|
-54,3
|
11,987
|
-9,7
|
2,6
|
030631
|
Tôm hùm đá/tôm biển khác
|
0,161
|
|
1,886
|
94200,0
|
0,4
|
160529
|
Tôm bảo quản, chế biến đóng gói hút chân không
|
0,108
|
111,8
|
0,697
|
-8,4
|
0,2
|
030636
|
Tôm tươi/sống/ướp lạnh (trừ đông nước lạnh)
|
0,068
|
38,8
|
0,903
|
49,0
|
0,2
|
160529
|
Tôm bảo quản, chế biến đóng gói hút chân không
|
0,108
|
111,8
|
0,697
|
-8,4
|
0,2
|
030636
|
Tôm tươi/sống/ướp lạnh (trừ đông nước lạnh)
|
0,068
|
38,8
|
0,903
|
49,0
|
0,2
|
Top 15 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1-T7/2021 (triệu USD)
Nguồn cung cấp
|
T7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
Tổng TG
|
70,651
|
3,4
|
460,772
|
17,8
|
100
|
Viet Nam
|
31,703
|
3,0
|
200,262
|
12,5
|
43,5
|
Thailand
|
10,297
|
111,7
|
57,769
|
63,7
|
12,5
|
Canada
|
8,958
|
29,3
|
49,137
|
23,6
|
10,7
|
Ecuador
|
3,505
|
-31,2
|
44,093
|
41,5
|
9,6
|
Trung Quốc
|
4,896
|
-4,0
|
32,089
|
29,6
|
7,0
|
Malaysia
|
3,102
|
2,4
|
20,564
|
-7,1
|
4,5
|
Peru
|
1,882
|
-65,9
|
16,586
|
-29,5
|
3,6
|
Argentina
|
2,265
|
36,8
|
14,507
|
35,3
|
3,1
|
Ấn Độ
|
671
|
-66,4
|
7,608
|
-1,6
|
1,7
|
Mỹ
|
532
|
-59,5
|
5,314
|
-25,1
|
1,2
|
Nga
|
1,561
|
643,3
|
3,919
|
205,2
|
0,9
|
Australia
|
0,269
|
-6,9
|
2,386
|
324,6
|
0,5
|
Philippines
|
0,282
|
91,8
|
1,632
|
54,1
|
0,4
|
Indonesia
|
0,214
|
-7,8
|
1,298
|
-19,0
|
0,3
|
Guinea
|
0,217
|
371,7
|
0,872
|
576,0
|
0,2
|