Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc 5 tháng đầu năm 2021

 

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T5/2021  (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

 

Tổng tôm

64,358

28

269,787

22

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

47,057

29

186,957

18

160521

Tôm bảo quản, chế biến không đóng gói hút chân không

16,710

27

80,323

32

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

472

-33

1,924

20

160529

Tôm bảo quản, chế biến đóng gói hút chân không

119

13

583

1

Top 20 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1-T5/2021  (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

Tổng TG

64,358

28

269,787

22

Việt Nam

28,962

12

130,832

14

Ecuador

10,732

150

35,107

59

Thái Lan

9,787

54

39,294

61

Peru

3,836

-11

11,577

-13

Trung Quốc

3,599

44

15,520

32

Malaysia

2,751

-8

14,877

-5

Argentina

1,843

13

10,155

38

Ấn Độ

1,584

64

5,634

16

Philippines

346

149

1,070

66

Nga

236

-42

1,302

64

Indonesia

221

154

933

-1

Canada

130

-35

989

7

Saudi Arabia

115

-38

221

-82

Bangladesh

105

-30

541

189

Myanmar

85

73

408

17

Estonia

20

-

20

-

Guinea

6

-81

506

772

Hong Kong, China

0

-

0

-

Greenland

0

-100

0

-100

Ireland

0

-

0

-