Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T4/2023
Top nguồn cung tôm chính cho Canada, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
232.308
|
157.061
|
-32,4
|
Ấn Độ
|
66.570
|
55.639
|
-16,4
|
Việt Nam
|
61.755
|
30.235
|
-51,0
|
Ecuador
|
14.843
|
12.563
|
-15,4
|
Trung Quốc
|
27.027
|
17.698
|
-34,5
|
Thái Lan
|
15.493
|
11.399
|
-26,4
|
Argentina
|
6.167
|
7.697
|
24,8
|
Mỹ
|
9.178
|
5.316
|
-42,1
|
Indonesia
|
13.541
|
6.941
|
-48,7
|
Peru
|
5.387
|
2.825
|
-47,6
|
Canada
|
6.719
|
2.485
|
-63,0
|
Haiti
|
445
|
605
|
36,0
|
Guatemala
|
166
|
383
|
130,7
|
Honduras
|
252
|
131
|
-48,0
|
Philippines
|
221
|
130
|
-41,2
|
United Arab Emirates
|
115
|
228
|
98,3
|
Chile
|
603
|
367
|
-39,1
|
Bangladesh
|
2.065
|
29
|
-98,6
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Canada, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
232.308
|
157.061
|
-32,4
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
155.072
|
101.025
|
-34,9
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
48.809
|
31.396
|
-35,7
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
12.219
|
14.521
|
18,8
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
9.933
|
4.700
|
-52,7
|
030695
|
Tôm khô/muối/hun khói
|
1.460
|
1.999
|
36,9
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
498
|
275
|
-44,8
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
3.222
|
1.713
|
-46,8
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
722
|
1.163
|
61,1
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh
|
57
|
129
|
126,3
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
133
|
100
|
-24,8
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
165
|
4
|
-97,6
|