Sản phẩm tôm NK vào Canada năm 2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
1.029,180
|
43,1
|
100
|
030617
|
Tôm nuôi đông lạnh
|
393,988
|
21,2
|
38,3
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
134,720
|
3,3
|
13,1
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
423,408
|
104,7
|
41,1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
30,779
|
95,0
|
3,0
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
31,294
|
10,3
|
3,0
|
030695
|
Tôm khô/muối/hun khói ...
|
8,494
|
14,0
|
0,8
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
2,816
|
12,5
|
0,3
|
030636
|
Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)
|
1,628
|
57,3
|
0,2
|
030691
|
Tôm hùm đá và tôm sông sống/tươi/ướp lạnh
|
0,259
|
-33,6
|
0,0
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh
|
0,951
|
-3,6
|
0,1
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh
|
0,259
|
284,1
|
0,0
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
0,597
|
166,5
|
0,1
|
|
|
|
|
|