Nhập khẩu tôm của Canada năm 2021

Nguồn: ITC

Top 15 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Canada năm 2021 (triệu USD)

Xuất xứ

GT

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

1.029,180

43

100

Mỹ

442,612

102

43

Ấn Độ

177,049

35

17

Việt Nam

163,976

-8

16

Trung Quốc

71,078

24

7

Thái Lan

51,056

9

5

Indonesia

29,655

45

3

Ecuador

25,255

48

2

Canada

20,325

77

2

Peru

15,125

-3

1

Argentina

14,427

90

1

Tây Ban Nha

1,888

70

0,18

Guatemala

1,878

48

0,18

Haiti

1,830

118

0,18

Honduras

1,181

-10

0,11

Philippines

1,171

81

0,11

       

Sản phẩm tôm NK vào Canada năm 2021 (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

GT

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng

1.029,180

43,1

100

030617

Tôm nuôi đông lạnh

393,988

21,2

38,3

160521

Tôm chế biến không đóng gói kín khí

134,720

3,3

13,1

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

423,408

104,7

41,1

030612

Tôm hùm đông lạnh

30,779

95,0

3,0

160529

Tôm chế biến đóng gói kín khí

31,294

10,3

3,0

030695

Tôm khô/muối/hun khói ...

8,494

14,0

0,8

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

2,816

12,5

0,3

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh)

1,628

57,3

0,2

030691

Tôm hùm đá và tôm sông sống/tươi/ướp lạnh

0,259

-33,6

0,0

030635

Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh

0,951

-3,6

0,1

030631

Tôm hùm đá và tôm sông đông lạnh

0,259

284,1

0,0

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

0,597

166,5

0,1