Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T7/2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Tháng 7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T7/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
129.430
|
69,1
|
399.415
|
30,0
|
100
|
030632
|
Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh
|
87.668
|
153,9
|
102.083
|
153,3
|
25,6
|
030617
|
Tôm sú, tôm chân trắng đông lạnh
|
26.269
|
-0,5
|
196.274
|
9,9
|
49,1
|
160521
|
Tôm chế biến không đóng gói kín khí
|
8.720
|
1,7
|
63.771
|
7,0
|
16,0
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
3.961
|
29,2
|
13.252
|
28,5
|
3,3
|
160529
|
Tôm chế biến đóng gói kín khí
|
1.825
|
-40,9
|
17.025
|
48,5
|
4,3
|
030695
|
Tôm khô/muối/xông khói
|
386
|
-2,0
|
4.050
|
3,5
|
1,0
|
030635
|
Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh
|
287
|
156,3
|
789
|
36,7
|
0,2
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
162
|
|
369
|
161,7
|
0,1
|
030636
|
Tôm khác sống/tươi/ướp lạnh
|
69
|
-22,5
|
676
|
31,3
|
0,2
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
56
|
-66,9
|
874
|
-45,5
|
0,2
|
030631
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác đông lạnh
|
18
|
63,6
|
177
|
785,0
|
0,0
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy tươi/ướp lạnh
|
4
|
100,0
|
50
|
614,3
|
0,0
|
030691
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác tươi/ướp lạnh
|
4
|
-96,3
|
17
|
-90,3
|
0,0
|