Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T9/2023

Top nguồn cung tôm chính cho Australia, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

TG

304.694

236.342

-22,4

Việt Nam

217.189

169.111

-22,1

Thái Lan

38.859

27817

-28,4

Trung Quốc

24.116

17.548

-27,2

Malaysia

12.633

7.271

-42,4

Indonesia

1.860

1.529

-17,8

Anh

1.645

1.790

8,8

Brunei

877

914

4,2

Philippines

768

521

-32,2

New Caledonia

704

400

-43,2

Myanmar

1.269

993

-21,7

Peru

631

2.397

279,9

Ấn Độ

147

244

66,0

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD) 

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

304.694

236.342

-22,4

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

192.408

149.982

-22,1

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

67.891

53.809

-20,7

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

38.059

27.435

-27,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

3.978

3.264

-17,9

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

875

806

-7,9

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

1.029

559

-45,7