Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Australia, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

205.954

270.578

31,4

Việt Nam

130.186

195.785

50,4

Thái Lan

31.653

33.454

5,7

Trung Quốc

19.779

20.976

6,1

Malaysia

10.298

10.483

1,8

Philippines

419

655

56,3

Australia

1.612

835

-48,2

Brunei Darussalam

1.622

768

-52,7

Myanmar

1.274

1.131

-11,2

Indonesia

2.777

1.839

-33,8

Nhật Bản

42

128

204,8

Đài Bắc, Trung Quốc

178

136

-23,6

Đan Mạch

102

208

103,9

Ấn Độ

318

134

-57,9

Anh

2.091

1.646

-21,3

Hàn Quốc

46

54

17,4

Sri Lanka

31

44

41,9

Hồng Kông, Trung Quốc

45

13

-71,1

Singapore

244

117

-52,0

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

205.954

270.578

31,4

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

116.183

171.390

47,5

160521

Tôm nước ấm chế biến, không đóng gói kín khí

52.204

61.228

17,3

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

30.298

33.434

10,4

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

2.600

1.029

-60,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

4.007

2.407

-39,9

030695

Tôm nước ấm khô/ muối/ ngâm nước muối

651

636

-2,3

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

10

223

2.130,0